Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 130 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 186tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01841, Pd/vt 01842, Pd/vt 01977, Pd/vt 01978, Pm/vt 03944-Pm/vt 03946, Pm/vt 04063-Pm/vt 04070
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.9
  • 2 Đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500 khu A Trường Đại học Hàng Hải. / Đinh Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 92 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12672, PD/TK 12672
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Khảo sát thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500 khu vực ngõ 226 Lê Lai, phường Máy Chai, Quân Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng phục vụ xây dựng khu tái định cư và chỉnh trang đô thị / Phạm Quang Anh, Nguyễn Tùng Bách, Bùi Thị Thảo Chi, Trịnh Thị Ái Linh, Phạm Tuấn Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 119 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20625
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 : Phần ngoài trời / Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước . - H. : Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước, 1990 . - 200tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-pham-do-ve-ban-do-dia-hinh-ty-le-1-500,-1-1000,-1-2000,-1-5000_1990.pdf
  • 5 Quy phạm thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 500, 1:1000, 1: 2000 và 1: 5000 / Cục Đo đạc bản đồ Nhà nước
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10989
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.9
  • 6 Thành lập bản đồ địa hình tỉ lệ 1/500 phục vụ qui hoạch chi tiết khu vực Thuỷ Sơn, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng / Trần Quang Uy, Hoàng Mạnh Hiếu, Đặng Hà Phương; Nghd.: Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20384
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Thành lập BDĐH tỷ lệ 1/1000 khu vực Thủy Tú-Thủy Đường - Thủy Nguyên - Hải Phòng / Nguyễn Thành Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - 95tr. ; 30cm + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14010, PD/TK 14010
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Thành lập BĐĐH tỷ lệ 1/500 khu vực Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I - Thanh Xuân - Hà Nội. / Lâm Trung Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100tr.; 30cm+ 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14639, PD/TK 14639
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Dung Quất, Quảng Ngãi cho tàu 30.000 DWT / Trịnh Thanh Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09910, PD/TK 09910
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Thiết kế kỹ thuật đo đạc địa hình đáy biển tỷ lệ 1 : 50.000 khu vực Đào Kông đến Đào Kút / Trịnh Anh Tú; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 23 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09943, PD/TK 09943
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ cửa Thuận An đến vịnh Đà Nẵng. / Vũ Trung Hiếu; Nghd.Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 129 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10893, PD/TK 10893
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực cửa Nhật Lệ đến Cửa Tùng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 104 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10918, PD/TK 10918
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ cửa Định An đến cửa Mỹ Thạnh / Nguyễn Ngọc An; Nghd.: Ths Nguyễn Trọng Khuê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 186 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10921, PD/TK 10921
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1/2000 khu vực Lâm Thao-Phú Thọ / Trần Xuân Học; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 183tr. ; 30cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08495, Pd/Tk 08495
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1/2000 khu vực Sơn Tịnh-Quảng Ngãi / Trần Hoàng Bách; Nghd.: ThS.Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 230tr. ; 30cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08492, Pd/Tk 08492
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu 1 Quán Toan - Thành phố Hải Phòng / Phạm Quang Huy; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 127 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09929, PD/TK 09929
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Ba Thá - Hà Tây / Đinh Văn Toàn; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 176 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08515, PD/TK 08515
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Diêm Điền - Thái Bình / Lưu Huyền Đức; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 227 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09958, PD/TK 09958
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 1000 khu vực Đồng Xá Bắc - Hải Dương / Đinh Văn Hạnh; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09915, PD/TK 09915
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu cực Phú Thứ tỉnh Hải Dương / Nghiêm Xuân Ngọc; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09923, PD/TK 09923
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực An Dương - Hải Phòng / Vũ Quang; Nghd.: Ths. Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 196 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09962, PD/TK 09962
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Dương Am - Tiên Lãng - Hải Phòng / Nguyễn Cường Việt; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09937, PD/TK 09937
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Gia Lâm - Hà Nội / Cao Xuân Hiếu; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08543, PD/TK 08543
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Gia Lộc- Hải Dương / Lưu Quang Linh; Nghd.: Th.s Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 169 tr. ; 30 cm. + 13 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11339, PD/TK 11339
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Ngã 5 - Thành phố Hồ Chí Minh / Phạm Gia Hưng; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 223 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08510, PD/TK 08510
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 26 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Ninh Bình / Giáp Văn Đinh; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 164 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08545, PD/TK 08545
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 27 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Ninh Giang - Hải Dương. / Tiêu Hà Định; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 247tr.; 30cm+ 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14638, PD/TK 14638
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 28 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Sơn Tây / Vũ Quang Huy; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 262 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08518, PD/TK 08518
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 29 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực thị trấn Thắng - Hiệp Hòa - Bắc Giang / Ngô Minh Hải; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09959, PD/TK 09959
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 30 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Thọ Xuân - Thanh Hóa / Trần Hoàng Anh; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 165 tr. ; 30 cm + 21 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08544, PD/TK 08544
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 130 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :